environment variable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈvɑɪ.rən.mənt ˈvɛr.i.ə.bəl/
Danh từ
sửaenvironment variable /ɪn.ˈvɑɪ.rən.mənt ˈvɛr.i.ə.bəl/
- (Tech) Biến số môi trường.
Tham khảo
sửa- "environment variable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)