Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈvɑɪ.rən.mənt ˈvɛr.i.ə.bəl/

Danh từ

sửa

environment variable /ɪn.ˈvɑɪ.rən.mənt ˈvɛr.i.ə.bəl/

  1. (Tech) Biến số môi trường.

Tham khảo

sửa