envier
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛn.vi.ɜː/
Danh từ
sửaenvier /ˈɛn.vi.ɜː/
- Xem envy
Tham khảo
sửa- "envier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.vje/
Ngoại động từ
sửaenvier ngoại động từ /ɑ̃.vje/
- Đố kỵ, ghen ghét.
- Thèm muốn, khát khao.
- Envier le bonheur d’autrui — thèm muốn hạnh phúc
- Người khác.
- n'avoir rien à envier — đầy đủ quá, không thèm khát gì hết
Tham khảo
sửa- "envier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)