envergure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.vɛʁ.ɡyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
envergure /ɑ̃.vɛʁ.ɡyʁ/ |
envergure /ɑ̃.vɛʁ.ɡyʁ/ |
envergure gc /ɑ̃.vɛʁ.ɡyʁ/
- (Hàng hải) Bề ngang cánh buồm.
- Sải cánh.
- Envergure d’un oiseau — sải cánh chim
- envergure d’un avion — sải cánh máy bay
- (Nghĩa bóng) Tầm, quy mô.
- Esprit de large envergure — trí óc có tầm rộng
- entreprise de grande envergure — việc kinh doanh trên quy mô lớn
Tham khảo
sửa- "envergure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)