Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.vlɔ.pe/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
enveloppées
/ɑ̃.vlɔ.pe/
enveloppées
/ɑ̃.vlɔ.pe/

enveloppée gc /ɑ̃.vlɔ.pe/

  1. (Toán học) Đường bị bao.

Tham khảo

sửa