envasement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.vaz.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
envasement /ɑ̃.vaz.mɑ̃/ |
envasement /ɑ̃.vaz.mɑ̃/ |
envasement gđ /ɑ̃.vaz.mɑ̃/
Tham khảo sửa
- "envasement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)