Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌi.ˈnuː.kli.ˌeɪt/

Ngoại động từ

sửa

enucleate ngoại động từ /ˌi.ˈnuː.kli.ˌeɪt/

  1. (Y học) Khoét nhân.
  2. Giải thích, làm sáng tỏ.

Tham khảo

sửa