enture
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
enture /ɑ̃.tyʁ/ |
enture /ɑ̃.tyʁ/ |
enture gc /ɑ̃.tyʁ/
- (Kỹ thuật) Kiểu nối (bằng) mộng hàm (đồ mộc).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đường rạch (để) ghép (rạch ở gốc ghép để đặt cành ghép vào).
Tham khảo
sửa- "enture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)