Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entrevous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃t.ʁə.vu/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
entrevous
/ɑ̃t.ʁə.vu/
entrevous
/ɑ̃t.ʁə.vu/
entrevous
gđ
/ɑ̃t.ʁə.vu/
(
Kiến trúc
)
Nhịp
rầm
(sàn nhà);
khoảng
gian
cột
(ở vách).
Tham khảo
sửa
"
entrevous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)