Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.vu/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
entrevous
/ɑ̃t.ʁə.vu/
entrevous
/ɑ̃t.ʁə.vu/

entrevous /ɑ̃t.ʁə.vu/

  1. (Kiến trúc) Nhịp rầm (sàn nhà); khoảng gian cột (ở vách).

Tham khảo

sửa