entrevoir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃t.ʁə.vwaʁ/
Ngoại động từ
sửaentrevoir ngoại động từ /ɑ̃t.ʁə.vwaʁ/
- Thoáng thấy, thấy lờ mờ.
- Entrevoir un avion — thoáng thấy một máy bay
- Đoán thấy.
- Entrevoir la vérité — đoán thấy chân lý
- Entrevoir les difficultés — đoán thấy khó khăn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "entrevoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)