Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.vwaʁ/

Ngoại động từ

sửa

entrevoir ngoại động từ /ɑ̃t.ʁə.vwaʁ/

  1. Thoáng thấy, thấy lờ mờ.
    Entrevoir un avion — thoáng thấy một máy bay
  2. Đoán thấy.
    Entrevoir la vérité — đoán thấy chân lý
    Entrevoir les difficultés — đoán thấy khó khăn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa