entrepreneur
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑːnn.trə.prə.ˈnɜː/
Danh từ
sửaentrepreneur /ˌɑːnn.trə.prə.ˈnɜː/
- (Kinh tế học) Chủ doanh nghiệp, nhà thầu, chủ xí nghiệp
Tham khảo
sửa- "entrepreneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)