Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.laʁ.de/

Ngoại động từ

sửa

entrelarder ngoại động từ /ɑ̃t.ʁə.laʁ.de/

  1. Nhét mỡ vào (thịt).
    Entrelarder un morceau de bœuf — nhét mỡ vào một miếng thịt bò
  2. (Nghĩa bóng) Chêm vào.
    Entrelarder un discours de citations — chêm trích dẫn vào một bài diễn văn

Tham khảo

sửa