Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃t.ʁʁaj/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
entre-rail
/ɑ̃t.ʁʁaj/
entre-rail
/ɑ̃t.ʁʁaj/

entre-rail /ɑ̃t.ʁʁaj/

  1. (Đường sắt) Khổ đường ray.

Tham khảo

sửa