entourer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.tu.ʁe/
Ngoại động từ
sửaentourer ngoại động từ /ɑ̃.tu.ʁe/
- Đặt xung quanh, bao quanh, vây quanh.
- Entourer une statue de fleurs — đặt hoa xung quanh một pho tượng
- Des haies vives entourent nos villages — những lũy xanh bao quanh làng chúng ta
- Sống xung quanh.
- Ceux qui l’entourent — những người sống xung quanh nó
- Ân cần (đối xử).
- Entourer quelqu'un de soins — ân cần chăm sóc ai
Tham khảo
sửa- "entourer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)