Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enticher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ti.ʃe/
Ngoại động từ
sửa
enticher
ngoại động từ
/ɑ̃.ti.ʃe/
Làm cho
say đắm
, làm cho
mê
.
Il est
entiché
de sport
— anh ta mê thể thao
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Làm hỏng
, làm hư hỏng.
Tham khảo
sửa
"
enticher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)