Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˌθuː.zi.ˈæs.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

enthusiastically /ɪn.ˌθuː.zi.ˈæs.tɪ.kəl.li/

  1. Phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt.

Tham khảo

sửa