Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enthronement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈθroʊn.mənt/
Danh từ
sửa
enthronement
/ɪn.ˈθroʊn.mənt/
Sự
tôn
lên ngôi
(vua); sự
phong
(giám mục... ).
(
Nghĩa bóng
) Sự
phong
lên
, sự
tôn
lêm
.
Tham khảo
sửa
"
enthronement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)