enthralling
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaenthralling (so sánh hơn more enthralling, so sánh nhất most enthralling)
Động từ
sửaenthralling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của enthrall.
Tham khảo
sửa- "enthralling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)