blasé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bla.ze/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | blasé /bla.ze/ |
blasés /bla.ze/ |
Giống cái | blasée /bla.ze/ |
blasées /bla.ze/ |
blasé /bla.ze/
- Chán chường.
- Une personne blasée — một kẻ chán chường
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | blasée /bla.ze/ |
blasées /bla.ze/ |
Số nhiều | blasée /bla.ze/ |
blasées /bla.ze/ |
blasé /bla.ze/
Tham khảo
sửa- "blasé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)