Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛn.tə.ˈrɑɪ.təs/

Danh từ

sửa

enteritis /ˌɛn.tə.ˈrɑɪ.təs/

  1. (Y học) Viêm ruột, viêm ruột non.

Tham khảo

sửa