entassement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.tas.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
entassement /ɑ̃.tas.mɑ̃/ |
entassements /ɑ̃.tas.mɑ̃/ |
entassement gđ /ɑ̃.tas.mɑ̃/
- Sự chật đống; đống.
- Un entassement de ferrailles — một đống sắt vụn
- (Nghĩa bóng) Sự chất ních.
- Entassement dans l’autobus — sự chật ních trong xe buýt
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "entassement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)