Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entaille
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.taj/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
entaille
/ɑ̃.taj/
entailles
/ɑ̃.taj/
entaille
gc
/ɑ̃.taj/
(
Kỹ thuật
)
Vết
khắc
.
Vết
đứt
,
vết
chém
.
Tham khảo
sửa
"
entaille
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)