Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.te.ʁit/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
entérite
/ɑ̃.te.ʁit/
entérite
/ɑ̃.te.ʁit/

entérite gc /ɑ̃.te.ʁit/

  1. (Y học) Viêm ruột non.

Tham khảo

sửa