Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ensoufrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
ensoufrer
ngoại động từ
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Quét
(một lớp)
lưu huỳnh
.
Xông
lưu huỳnh
.
Ensoufrer
un tonneau
— xông lưu huỳnh vào một cái thùng
Tham khảo
sửa
"
ensoufrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)