ensorcellement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.sɔʁ.sɛl.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ensorcellement /ɑ̃.sɔʁ.sɛl.mɑ̃/ |
ensorcellement /ɑ̃.sɔʁ.sɛl.mɑ̃/ |
ensorcellement gđ /ɑ̃.sɔʁ.sɛl.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ensorcellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)