Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɑ̃.ʃɑ̃t.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
désenchantement
/de.zɑ̃.ʃɑ̃t.mɑ̃/
désenchantements
/de.zɑ̃.ʃɑ̃t.mɑ̃/

désenchantement /de.zɑ̃.ʃɑ̃t.mɑ̃/

  1. Sự vỡ mộng, sự tỉnh ngộ.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự giải tà thuật.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa