enserrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.se.ʁe/
Ngoại động từ
sửaenserrer ngoại động từ /ɑ̃.se.ʁe/
- Siết chặt, quấn chật, ôm chặt.
- Enserrer une pièce métallique dans un étau — siết chặt một thanh kim loại trong mỏ cặp
- Le boa enserre sa proie — con trăn quấn chặt con mồi
- (Nghĩa bóng) Gò bó.
- Une famille enserrée dans ses traditions — một gia đình gò bó theo tục lệ
Tham khảo
sửa- "enserrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)