Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.nɔ.blis.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ennoblissement
/ɑ̃.nɔ.blis.mɑ̃/
ennoblissement
/ɑ̃.nɔ.blis.mɑ̃/

ennoblissement /ɑ̃.nɔ.blis.mɑ̃/

  1. Sự làm cho cao thượng, sự nâng cao phẩm giá.

Tham khảo

sửa