ennoblir
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.nɔ.bliʁ/
Ngoại động từ sửa
ennoblir ngoại động từ /ɑ̃.nɔ.bliʁ/
- Làm cho cao thượng, nâng cao phẩm giá.
- Le travail ennoblit l’homme — lao động nâng cao phẩm giá con người
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "ennoblir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)