Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.liz.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
enlisement
/ɑ̃.liz.mɑ̃/
enlisement
/ɑ̃.liz.mɑ̃/

enlisement /ɑ̃.liz.mɑ̃/

  1. Sự lún xuống cát, sự sa lầy.

Tham khảo

sửa