enlisement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.liz.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
enlisement /ɑ̃.liz.mɑ̃/ |
enlisement /ɑ̃.liz.mɑ̃/ |
enlisement gđ /ɑ̃.liz.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "enlisement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)