Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈlɑɪ.tᵊn.mənt/

Danh từ sửa

enlightenment /ɪn.ˈlɑɪ.tᵊn.mənt/

  1. Sự làm sáng tỏ, sự mở mắt.
  2. Điều làm sáng tỏ.
  3. (Phật giáo) Sự giác ngộ.
    Enlightenment Emperor, another title of Buddha
    Giác Hoàng, một danh hiệu khác của Đức Phật
    Buddha's Enlightenment Day
    Ngày Phật Thành đạo

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa