Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

enlevage

  1. (Ngành dệt) Sự tẩy màu (vải đã nhuộm).
  2. (Thể dục thể thao) Sự chèo gấp; nhịp chèo gấp.

Tham khảo sửa