enlacer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.la.se/
Ngoại động từ
sửaenlacer ngoại động từ /ɑ̃.la.se/
- Quấn chặt.
- Des liserons enlacent les barreaux des fenêtres — dây bìm bìm quấn chặt chấn song cửa sổ
- Ôm ghì.
- Enlacer quelqu'un dans ses bras — ôm ghì ai trong cánh tay
Tham khảo
sửa- "enlacer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)