enlacement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈleɪ.smənt/
Danh từ
sửaenlacement /ɪn.ˈleɪ.smənt/
Tham khảo
sửa- "enlacement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.las.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
enlacement /ɑ̃.las.mɑ̃/ |
enlacements /ɑ̃.las.mɑ̃/ |
enlacement gđ /ɑ̃.las.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "enlacement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)