Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít enkemann enkemannen
Số nhiều enkemenn enkemennene

enkemann

  1. Người góa vợ.
    Han ble enkemann da han var femti år.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa