enkemann
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | enkemann | enkemannen |
Số nhiều | enkemenn | enkemennene |
enkemann gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) gressenkemann: Người đàn ông có vợ vắng nhà.
Tham khảo
sửa- "enkemann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)