Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛ.ˌnɪɡ.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

enigmatically /ˌɛ.ˌnɪɡ.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

  1. ẩn, kỳ , khó hiểu.

Tham khảo

sửa