enig
Tiếng Hà Lan
sửaTừ hạn định
sửaenig
Tính từ
sửaenig (so sánh hơn eniger, so sánh nhất enigst)
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | enig |
gt | enig | |
Số nhiều | enige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
enig
- Đồng ý, bằng lòng, thỏa thuận, chấp thuận.
- De ble enige om å møtes dagen etter.
Tham khảo
sửa- "enig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)