engrangement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ɡʁɑ̃ʒ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
engrangement /ɑ̃.ɡʁɑ̃ʒ.mɑ̃/ |
engrangement /ɑ̃.ɡʁɑ̃ʒ.mɑ̃/ |
engrangement gđ /ɑ̃.ɡʁɑ̃ʒ.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "engrangement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)