Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
engrained
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
engrained
Ăn
sâu
,
thâm
căn
cố
đế.
an
engrained
habit
— một thói quen ăn sâu
an
engrained
rague
— một thằng chí đểu, một thằng đại xỏ lá
Tham khảo
sửa
"
engrained
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)