Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
engourdi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ɡuʁ.di/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
engourdi
/ɑ̃.ɡuʁ.di/
engourdis
/ɑ̃.ɡuʁ.di/
Giống cái
engourdie
/ɑ̃.ɡuʁ.di/
engourdies
/ɑ̃.ɡuʁ.di/
engourdi
/ɑ̃.ɡuʁ.di/
Tê
cóng
.
Đờ
đẫn
.
Trái nghĩa
sửa
Alerte
,
dégourdi
, vif
Tham khảo
sửa
"
engourdi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)