Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɪnˈɡeɪd͡ʒɪŋ/, /ɪŋˈɡeɪd͡ʒɪŋ/
  • (tập tin)
  • Vần: -eɪdʒɪŋ
  • Tách âm: en‧gag‧ing

Động từ

sửa

engaging

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của engage.

Tính từ

sửa

engaging (so sánh hơn more engaging, so sánh nhất most engaging)

  1. Lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói, cái nhìn... ).

Tham khảo

sửa