Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ɡa.ʒɑ̃t/

Tính từ

sửa

engageante /ɑ̃.ɡa.ʒɑ̃t/

  1. Khêu gợi.
    Regarder d’un air engageant — nhìn với vẻ khêu gợi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa