rébarbatif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.baʁ.ba.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rébarbatif /ʁe.baʁ.ba.tif/ |
rébarbatifs /ʁe.baʁ.ba.tif/ |
Giống cái | rébarbative /ʁe.baʁ.ba.tiv/ |
rébarbatives /ʁe.baʁ.ba.tiv/ |
rébarbatif /ʁe.baʁ.ba.tif/
- Dễ sợ.
- Mine rébarbative — vẻ mặt dễ sợ
- Sujet rébarbatif — đề tài dễ sợ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rébarbatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)