Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enfumer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.fy.me/
Ngoại động từ
sửa
enfumer
ngoại động từ
/ɑ̃.fy.me/
Xông
khói
,
hun khói
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
) Làm
ám
khói
.
Lampe qui a
enfumé
le plafond
— cái đèn làm ám khói trần nhà
Tham khảo
sửa
"
enfumer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)