Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enforcedly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Phó từ
sửa
enforcedly
Bằng sự
thúc
ép, bằng cách ép
buộc
;
do
thúc
ép,
do
ép
buộc
.
Tham khảo
sửa
"
enforcedly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)