Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enfoldig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
enfoldig
gt
enfoldig
Số nhiều
enfoldige
Cấp
so sánh
—
cao
—
enfoldig
Ngây thơ
,
chất phác
,
thật thà
,
hồn nhiên
.
Han er altfor
enfoldig
og godtroende.
Tham khảo
sửa
"
enfoldig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)