Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑːn.ˌflɜː.ˈɑːʒ/

Danh từ

sửa

enfleurage /ˌɑːn.ˌflɜː.ˈɑːʒ/

  1. Phương pháp tách hương liệu của hoa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

enfleurage

  1. Sự ướp hoa (danh từ giống đực lấy hương).

Tham khảo

sửa