enfleurage
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɑːn.ˌflɜː.ˈɑːʒ/
Danh từ sửa
enfleurage /ˌɑːn.ˌflɜː.ˈɑːʒ/
- Phương pháp tách hương liệu của hoa.
Tham khảo sửa
- "enfleurage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
enfleurage gđ
- Sự ướp hoa (danh từ giống đực lấy hương).
Tham khảo sửa
- "enfleurage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)