enfin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.fɛ̃/
Phó từ
sửaenfin /ɑ̃.fɛ̃/
- Cuối cùng.
- Tóm lại.
- Thế là (chỉ sự mong đợi).
- Enfin, vous voilà! — Thế là anh đến rồi!
- Đành vậy.
- Vous avez pris cette décision. Enfin! — Anh đã quyết định thế. Đành vậy
- À mà (để chửa lại một điều đã nói).
- Il n'est pas là; enfin, vous comprenez,il ne peut vous recevoir — ông ta không có ở đấy; à mà anh hiểu chứ, ông ta không thể tiếp anh được
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "enfin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)