déjà
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʒa/
Phó từ
sửadéjà /de.ʒa/
- Đã.
- Il a déjà fini son travail — nó đã làm xong công việc
- Je vous ai déjà dit que — tôi đã bảo anh rằng
- C’est déjà beaucoup — như thế đã là nhiều rồi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déjà", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)