Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

enfiévrer ngoại động từ

  1. Làm cho sôi sục.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm phát sốt.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa