Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enface
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
enface
ngoại động từ
Viết
(chữ) vào
hối phiếu
...,
in
(chữ) vào
hối phiếu
...
viết
chữ
vào (hối phiếu),
in
chữ
vào (hối phiếu).
Tham khảo
sửa
"
enface
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)